🔍 Search: SỰ GIAN DÂM
🌟 SỰ GIAN DÂM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
간음
(姦淫)
Danh từ
-
1
결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음.
1 SỰ GIAN DÂM, SỰ NGOẠI TÌNH: Việc người đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hay vợ của mình.
-
1
결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음.
-
불륜
(不倫)
Danh từ
-
1
사람으로서 마땅히 지켜야 할 바른 행동에서 벗어난 데가 있음.
1 SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ GIAN DÂM: Việc có phần vượt ra khỏi hành động đúng đắn mà con người phải giữ lấy.
-
1
사람으로서 마땅히 지켜야 할 바른 행동에서 벗어난 데가 있음.